DDC
| 110.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Vui |
Nhan đề
| Lịch sử Triết học / Nguyễn Hữu Vui: Chủ biên, Nguyễn Duy Quý, Hà Văn Tấn, Bùi Thanh Quất,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2006 |
Mô tả vật lý
| 646 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học--Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Hà Văn Tấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Duy Quý |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thanh Quất,.. |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(75): 101000768-842 |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102000708-9 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anh bia_12/0145thumbimage.jpg |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 556 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 9FBD2E8B-2856-408A-95B2-226D0E4F381B |
---|
005 | 201911051522 |
---|
008 | 2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 |
---|
039 | |a20191105152244|bthuyhtk|c20161212145352|dphungda|y20161115230650|zchiemtt |
---|
082 | |a110.071|bL302 |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Vui |
---|
245 | |aLịch sử Triết học / |cNguyễn Hữu Vui: Chủ biên, Nguyễn Duy Quý, Hà Văn Tấn, Bùi Thanh Quất,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2006 |
---|
300 | |a646 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aTriết học|xLịch sử |
---|
690 | |aLịch sử triết học |
---|
700 | |aHà Văn Tấn |
---|
700 | |aNguyễn Duy Quý |
---|
700 | |aBùi Thanh Quất,.. |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(75): 101000768-842 |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102000708-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anh bia_12/0145thumbimage.jpg |
---|
890 | |a77 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000708
|
Kho tham khảo
|
110.071 L302
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
102000709
|
Kho tham khảo
|
110.071 L302
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101000768
|
Kho giáo trình
|
110.071 L302
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101000769
|
Kho giáo trình
|
110.071 L302
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101000770
|
Kho giáo trình
|
110.071 L302
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101000771
|
Kho giáo trình
|
110.071 L302
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101000772
|
Kho giáo trình
|
110.071 L302
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101000773
|
Kho giáo trình
|
110.071 L302
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101000774
|
Kho giáo trình
|
110.071 L302
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101000775
|
Kho giáo trình
|
110.071 L302
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|