DDC
| 635.642 |
Tác giả CN
| Tạ Thu Cúc |
Nhan đề
| Kỹ thuật trồng cà chua / Tạ Thu Cúc |
Thông tin xuất bản
| H. : Nông nghiệp, 2011 |
Mô tả vật lý
| 103 tr. ; 19 cm |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(4): 102001915-6, 102003069-70 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 527 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3DDE044E-3E14-499F-BE3C-5E701545F9E5 |
---|
005 | 202105211444 |
---|
008 | 2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 |
---|
039 | |a20210521144447|bngocntb|c20180723151903|dthuyhtk|y20161115230628|zchiemtt |
---|
082 | |a635.642|bC506 |
---|
100 | |aTạ Thu Cúc |
---|
245 | |aKỹ thuật trồng cà chua / |cTạ Thu Cúc |
---|
260 | |aH. : |bNông nghiệp, |c2011 |
---|
300 | |a103 tr. ; |c19 cm |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(4): 102001915-6, 102003069-70 |
---|
890 | |a4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102001915
|
Kho tham khảo
|
635.642 C506
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102001916
|
Kho tham khảo
|
635.642 C506
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102003069
|
Kho tham khảo
|
635.642 C506
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
102003070
|
Kho tham khảo
|
635.642 C506
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào