DDC
| 515.076 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Trí |
Nhan đề
| Bài tập toán cao cấp tập 2 : Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Lần xuất bản
| tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2004 |
Mô tả vật lý
| 272 tr. ; 21 cm |
Tùng thư
| bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán cao cấp--Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Văn Đĩnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồ Quỳnh |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(50): 102000866-915 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anh bia_12/0015thumbimage.jpg |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 51 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 796F913D-C5AF-4285-BE01-77412ED86AB6 |
---|
005 | 201911211048 |
---|
008 | 2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14600 |
---|
039 | |a20191121104849|bthuyhtk|c20191121104827|dthuyhtk|y20161115225926|zchiemtt |
---|
082 | |a515.076|bTr300 |
---|
100 | |aNguyễn Đình Trí |
---|
245 | |aBài tập toán cao cấp tập 2 : |bPhép tính giải tích một biến số / |cNguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
---|
250 | |atái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2004 |
---|
300 | |a272 tr. ; |c21 cm |
---|
490 | |abài tập |
---|
650 | |aToán cao cấp|xBài tập |
---|
690 | |aToán cao cấp |
---|
690 | |aKhoa Sư phạm Xã hội và nhân văn |
---|
700 | |aTạ Văn Đĩnh |
---|
700 | |aNguyễn Hồ Quỳnh |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(50): 102000866-915 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anh bia_12/0015thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b9 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000872
|
Kho tham khảo
|
515.076 Tr300
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
2
|
102000873
|
Kho tham khảo
|
515.076 Tr300
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
3
|
102000874
|
Kho tham khảo
|
515.076 Tr300
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
4
|
102000875
|
Kho tham khảo
|
515.076 Tr300
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
5
|
102000876
|
Kho tham khảo
|
515.076 Tr300
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
6
|
102000877
|
Kho tham khảo
|
515.076 Tr300
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
7
|
102000878
|
Kho tham khảo
|
515.076 Tr300
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
8
|
102000879
|
Kho tham khảo
|
515.076 Tr300
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
9
|
102000880
|
Kho tham khảo
|
515.076 Tr300
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
10
|
102000881
|
Kho tham khảo
|
515.076 Tr300
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào