DDC
| 382.3 |
Tác giả CN
| Võ Thanh Thu |
Nhan đề
| Kỹ thuật kinh doanh xuất nhập khẩu / Võ Thanh Thu |
Lần xuất bản
| Sửa chữa & tái bản lần 10 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. HCM, 2011 |
Mô tả vật lý
| 473 tr. ; 28 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Xuất nhập khẩu |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102000629-30 |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 508 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 941EC374-FECA-4C75-BE91-B8337430A95D |
---|
005 | 201811270943 |
---|
008 | 2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c126000 |
---|
039 | |a20181127094401|bthuyhtk|c20170124103643|dphungda|y20161115230613|zchiemtt |
---|
082 | |a382.3|bTh500 |
---|
100 | |aVõ Thanh Thu |
---|
245 | |aKỹ thuật kinh doanh xuất nhập khẩu / |cVõ Thanh Thu |
---|
250 | |aSửa chữa & tái bản lần 10 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp TP. HCM, |c2011 |
---|
300 | |a473 tr. ; |c28 cm |
---|
650 | |aKinh doanh |
---|
650 | |aKỹ thuật |
---|
650 | |aXuất nhập khẩu |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102000629-30 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000629
|
Kho tham khảo
|
382.3 Th500
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102000630
|
Kho tham khảo
|
382.3 Th500
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào