DDC
| 636.089 |
Tác giả CN
| Lê Hữu Khương |
Nhan đề
| Ký sinh trùng thú y / Lê Hữu Khương |
Nhan đề khác
| veterinary parasitology |
Thông tin xuất bản
| H. : Nông nghiệp, 2012 |
Mô tả vật lý
| 286 tr. ; 21 cm |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(5): 101002450-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 494 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 06A56F5C-6D4A-46EC-BD92-BB27BA3294CE |
---|
005 | 202105100932 |
---|
008 | 2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 |
---|
039 | |a20210510093208|bngocntb|c20180724160915|dthuyhtk|y20161115230601|zchiemtt |
---|
082 | |a636.089|bKh561 |
---|
100 | |aLê Hữu Khương |
---|
245 | |aKý sinh trùng thú y / |cLê Hữu Khương |
---|
246 | |aveterinary parasitology |
---|
260 | |aH. : |bNông nghiệp, |c2012 |
---|
300 | |a286 tr. ; |c21 cm |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(5): 101002450-4 |
---|
890 | |a5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101002450
|
Kho giáo trình
|
636.089 Kh561
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101002451
|
Kho giáo trình
|
636.089 Kh561
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101002452
|
Kho giáo trình
|
636.089 Kh561
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101002453
|
Kho giáo trình
|
636.089 Kh561
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101002454
|
Kho giáo trình
|
636.089 Kh561
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào