- Sách Tham khảo
- 657 B103T
Bài tập và bài giải kế toán thương mại, dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu :
DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Phan Đức Dũng |
Nhan đề
| Bài tập và bài giải kế toán thương mại, dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu : Đã sửa đổi, bổ sung toàn diện theo: quyết định 15/2006QĐ-BTC... / Phan Đức Dũng |
Thông tin xuất bản
| H. : Thống kê, 2006 |
Mô tả vật lý
| 488tr. : bảng ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức chuyên ngành kế toán và các bài tập ứng dụng: kế toán vốn bằng tiền, các khoản thu, các khoản ứng trước; kế toán hàng tồn kho, tài sản cố định, chênh lệch tỷ giá, các khoản phải trả, kế toán toán thuế, mua bán hàng hoá, xuất nhập khẩu... |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Kế toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Dịch vụ |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Nhập khẩu |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Thương mại |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Xuất khẩu |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102004194 |
| 000 | 01553aam a22003378a 4500 |
---|
001 | 4822 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5D957D9A-49E8-45FF-A8CE-CDCECDE8C633 |
---|
005 | 202112301220 |
---|
008 | 091217s2006 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54500đ |
---|
039 | |y20211230122040|zthuyhtk |
---|
041 | 00|avie |
---|
082 | 14|214|a657|bB103T |
---|
100 | 1 |aPhan Đức Dũng |
---|
245 | 10|aBài tập và bài giải kế toán thương mại, dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu : |bĐã sửa đổi, bổ sung toàn diện theo: quyết định 15/2006QĐ-BTC... / |cPhan Đức Dũng |
---|
260 | |aH. : |bThống kê, |c2006 |
---|
300 | |a488tr. : |bbảng ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 444-486 |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức chuyên ngành kế toán và các bài tập ứng dụng: kế toán vốn bằng tiền, các khoản thu, các khoản ứng trước; kế toán hàng tồn kho, tài sản cố định, chênh lệch tỷ giá, các khoản phải trả, kế toán toán thuế, mua bán hàng hoá, xuất nhập khẩu... |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aBài tập |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aKế toán |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aKinh doanh |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aDịch vụ |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aNhập khẩu |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aThương mại |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aXuất khẩu |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Kinh tế Du lịch |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102004194 |
---|
890 | |a1 |
---|
920 | |aPhan Đức Dũng |
---|
941 | |bGT |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102004194
|
Kho tham khảo
|
657 B103T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|