DDC
| 343.597 |
Tác giả CN
| Việt Nam (CHXHCN) |
Nhan đề
| Luật dầu khí và văn bản pháp luật có liên quan |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2001 |
Mô tả vật lý
| 246tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Luật dầu khí năm 1993 và luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật dầu khí. Các văn bản pháp luật có liên quan |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật dầu khí |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102004186 |
|
000 | 00953nam a22003018a 4500 |
---|
001 | 4814 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1C643608-1CCA-49BD-9542-79F9AF188ABE |
---|
005 | 202112301101 |
---|
008 | 040524s2001 b 000 0 od |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000đ |
---|
039 | |a20211230110112|btannv|y20211230105634|ztannv |
---|
041 | 0 |a0112 |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | |a343.597|bL504D |
---|
100 | 1 |aViệt Nam (CHXHCN) |
---|
245 | 10|aLuật dầu khí và văn bản pháp luật có liên quan |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2001 |
---|
300 | |a246tr ; |c19cm |
---|
520 | |aLuật dầu khí năm 1993 và luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật dầu khí. Các văn bản pháp luật có liên quan |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật dầu khí |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102004186 |
---|
890 | |a1 |
---|
920 | |aViệt Nam (CHXHCN) |
---|
930 | |a133225 |
---|
960 | |z^bViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102004186
|
Kho tham khảo
|
343.597 L504D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào