|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 446 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BF2A2303-0733-43E5-93EE-97142E3C45CB |
---|
005 | 201807261619 |
---|
008 | 2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c86000 |
---|
039 | |a20180726161950|bthuyhtk|c20170103103318|dthienlq|y20161115230521|zchiemtt |
---|
082 | |a658.401|bPh561 |
---|
100 | |aNguyễn Chí Phương |
---|
245 | |aHướng dẫn áp dụng Iso 9001 : 2008 ở Việt Nam / |cNguyễn Chí Phương |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2014 |
---|
300 | |a212 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aHướng dẫn áp dụng |x ISO 9001:2008 |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(3): 102001717-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/2627t12thien/10 huong dan ap dung isothumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102001717
|
Kho tham khảo
|
658.401 Ph561
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102001718
|
Kho tham khảo
|
658.401 Ph561
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102001719
|
Kho tham khảo
|
658.401 Ph561
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào