DDC
| 657.076 |
Tác giả CN
| Phan Đức Dũng |
Nhan đề
| Nguyên lý kế toán (Lý thuyết và bài tập) / Phan Đức Dũng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2009 |
Mô tả vật lý
| 558tr. : bảng ; 24cm |
Phụ chú
| Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế |
Tóm tắt
| Nguyên lý kế toán (Lý thuyết và bài tập) |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Kế toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Lý thuyết và Bài tập |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102004213 |
|
000 | 00943ncs a22002658a 4500 |
---|
001 | 4406 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A29CEDF7-43D2-4539-9835-C75B8380F905 |
---|
005 | 202112301344 |
---|
008 | 090819s2009 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c66500đ|d2000b |
---|
039 | |a20211230134443|btannv|c20211124150955|dngocntb|y20211124150248|zngocntb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 14|214|a657.076|bNG 527 |
---|
100 | 1 |aPhan Đức Dũng |
---|
245 | 10|aNguyên lý kế toán (Lý thuyết và bài tập) / |cPhan Đức Dũng |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2009 |
---|
300 | |a558tr. : |bbảng ; |c24cm |
---|
500 | |aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế |
---|
520 | |aNguyên lý kế toán (Lý thuyết và bài tập) |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aKế toán |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aLý thuyết và Bài tập |
---|
690 | |aKhoa Kinh tế - Du lịch |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102004213 |
---|
890 | |a1 |
---|
920 | |aPhan Đức Dũng |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102004213
|
Kho tham khảo
|
657.076 NG 527
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào