|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 425 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | EDE0B77F-60BC-43BF-9C71-59A0BDE94AA4 |
---|
005 | 201908161059 |
---|
008 | 2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32200 |
---|
039 | |a20190816105910|bthienlq|c20170123134131|dphungda|y20161115230502|zchiemtt |
---|
082 | |a543|bH309 |
---|
100 | |aTrần Tứ Hiếu |
---|
245 | |aHóa học phân tích / |cTrần Tứ Hiếu |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2004 |
---|
300 | |a399 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aHóa học|xPhân tích |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102001225 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anh bia trung/1 (32)thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102001225
|
Kho tham khảo
|
543 H309
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào