- Sách Tham khảo
- 959.704092 H450
Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh.
DDC
| 959.704092 |
Tác giả CN
| Hũu Thỉnh |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh. Tác phẩm văn học nghệ thuật về Hồ Chí Minh / Hữu Thỉnh (ch.b), Phạm Trung Đỉnh, Trần Quang Quý, Nguyễn Thị Anh ThưTập 7, Thơ : |
Thông tin xuất bản
| H. : Hội nhà văn, 2012 |
Mô tả vật lý
| 639 tr. ; 24 cm |
Tùng thư
| Tác phẩm văn học nghệ thuật về Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Hồ Chí Minh--Văn nghệ sĩ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Anh Thư |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Trung Đỉnh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quang Quý |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(5): 102003554-8 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thien t12/hinh 22thumbimage.jpg |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 416 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7A65419E-9490-4915-9036-E1935609E280 |
---|
005 | 202106040914 |
---|
008 | 2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210604091451|bthuyhtk|c20161223164409|dthienlq|y20161115230453|zchiemtt |
---|
082 | |a959.704092|bH450 |
---|
100 | |aHũu Thỉnh |
---|
245 | |aHồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh. |nTập 7, |pThơ : |bTác phẩm văn học nghệ thuật về Hồ Chí Minh / |cHữu Thỉnh (ch.b), Phạm Trung Đỉnh, Trần Quang Quý, Nguyễn Thị Anh Thư |
---|
260 | |aH. : |bHội nhà văn, |c2012 |
---|
300 | |a639 tr. ; |c24 cm |
---|
490 | |aTác phẩm văn học nghệ thuật về Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aHồ Chí Minh|xVăn nghệ sĩ |
---|
700 | |aNguyễn Thị Anh Thư |
---|
700 | |aPhạm Trung Đỉnh |
---|
700 | |aTrần Quang Quý |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(5): 102003554-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thien t12/hinh 22thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102003554
|
Kho tham khảo
|
959.704092 H450
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102003555
|
Kho tham khảo
|
959.704092 H450
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102003556
|
Kho tham khảo
|
959.704092 H450
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
102003557
|
Kho tham khảo
|
959.704092 H450
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
102003558
|
Kho tham khảo
|
959.704092 H450
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|