|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 39 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 394E93B2-D9F5-4E55-A0FD-336DE40DDCEC |
---|
005 | 201808101505 |
---|
008 | 2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000 |
---|
039 | |a20180810150600|bthuyhtk|c20161222082738|dphungda|y20161115225917|zchiemtt |
---|
082 | |a516.076|bH600 |
---|
100 | |aNguyễn Mộng Hy |
---|
245 | |aBài tập hình học cao cấp / |cNguyễn Mộng Hy |
---|
250 | |aTái bản lần 5 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a371 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aHình học cao cấp|xBài tập |
---|
690 | |aHình học cao cấp |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(3): 102004249-51 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anh bia_12/0022thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102004249
|
Kho tham khảo
|
516.076 H600
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102004250
|
Kho tham khảo
|
516.076 H600
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102004251
|
Kho tham khảo
|
516.076 H600
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào