DDC
| 781.62009597 |
Tác giả CN
| Lê Thị Bạch Vân |
Nhan đề
| Đào nương và nghệ thuật trong ca trù / Lê Thị Bạch Vân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : nxb. Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 300 tr. : Hình Ảnh ; 21cm |
Tùng thư
| Tủ Sách Thăng Long 1000 Năm |
Thuật ngữ chủ đề
| Ca trù |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật truyền thống |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhạc dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Đào nương |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102004000 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3844 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EAA1E19F-60DE-4FA1-A7B4-FEF82EA64832 |
---|
005 | 202107020958 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-55-4555-3 |
---|
039 | |y20210702095837|zthuyhtk |
---|
082 | |a781.62009597|bĐ108 |
---|
100 | |aLê Thị Bạch Vân |
---|
245 | |aĐào nương và nghệ thuật trong ca trù / |cLê Thị Bạch Vân |
---|
260 | |aHà Nội : |bnxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a300 tr. : |bHình Ảnh ; |c21cm |
---|
490 | |aTủ Sách Thăng Long 1000 Năm |
---|
650 | |aCa trù |
---|
650 | |aNghệ thuật truyền thống |
---|
650 | |aNhạc dân gian |
---|
650 | |aĐào nương |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102004000 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102004000
|
Kho tham khảo
|
781.62009597 Đ108
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào