DDC
| 959.731 |
Tác giả CN
| Tống Trung Tín |
Nhan đề
| Tổng tập khảo cổ học Thăng Long - Hà Nội : (1898 - 8/2008) / Tống Trung Tín, Lâm Thị Mỹ Dung, Lại Văn Tới |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : nxb.Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 795tr ; 24cm |
Mô tả vật lý
| Bản vẽ |
Tùng thư
| Tủ Sách Thăng Long 1000 năm |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Khảo cổ học |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội |
Tác giả(bs) CN
| Lại Văn Tới |
Tác giả(bs) CN
| Lâm Thị Mỹ Dung |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102003947 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3790 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 201197AB-B6A0-4ACB-B7F9-623AF8FA1B87 |
---|
005 | 202106231543 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-55-4159-3 |
---|
039 | |a20210623154327|bthuyhtk|y20210623153758|zthuyhtk |
---|
082 | |a959.731|bT455 |
---|
100 | |aTống Trung Tín |
---|
245 | |aTổng tập khảo cổ học Thăng Long - Hà Nội : |b(1898 - 8/2008) / |cTống Trung Tín, Lâm Thị Mỹ Dung, Lại Văn Tới |
---|
260 | |aHà Nội : |bnxb.Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a795tr ; |c24cm |
---|
300 | |bBản vẽ |
---|
490 | |aTủ Sách Thăng Long 1000 năm |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
650 | |aKhảo cổ học |
---|
651 | |aHà Nội |
---|
700 | |aLại Văn Tới |
---|
700 | |aLâm Thị Mỹ Dung |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102003947 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102003947
|
Kho tham khảo
|
959.731 T455
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào