DDC
| 634.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Bình |
Nhan đề
| Cẩm nang ngành lâm nghiệp /. Nguyễn Ngọc Bình, Trần Văn Hùng, Phạm Ngọc BẩyChương Số Liệu Môi Trường Tự Nhiên Và Lâm Nghiệp Việt Nam / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao Thông Vận Tải, 2004 |
Mô tả vật lý
| 75 tr ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Chương trình Hỗ trợ Ngành Lâm nghiệp và Đối Tác |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Ngọc Bẩy |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Hùng |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102003942 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3785 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C31DFACC-E8C5-4BA5-99DD-99543D7A1C5F |
---|
005 | 202106231457 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210623145717|zthuyhtk |
---|
082 | |a634.9|bC120 |
---|
100 | |aNguyễn Ngọc Bình |
---|
245 | |aCẩm nang ngành lâm nghiệp /. |pChương Số Liệu Môi Trường Tự Nhiên Và Lâm Nghiệp Việt Nam / |cNguyễn Ngọc Bình, Trần Văn Hùng, Phạm Ngọc Bẩy |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao Thông Vận Tải, |c2004 |
---|
300 | |a75 tr ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Chương trình Hỗ trợ Ngành Lâm nghiệp và Đối Tác |
---|
700 | |aPhạm Ngọc Bẩy |
---|
700 | |aTrần Văn Hùng |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102003942 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102003942
|
Kho tham khảo
|
634.9 C120
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào