DDC
| 634.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Bình |
Nhan đề
| Cẩm nang ngành lâm nghiệp. Nguyễn Ngọc Bình, Ngô Đình Quế, Vũ Phương Tuấn, Hoàng Sỹ Động, Lê Sỹ Việt, Đoàn Minh Tuấn Chương Phân Loại Sử Dụng, Lập Quy Hoạch Và Giao Đất Lâm Nghiệp / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao Thông Vận Tải, 2004 |
Mô tả vật lý
| 101 tr. : Sơ Đồ ; 24cm |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Sỹ Động |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Đình Quế |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Phương Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Minh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Lê Sỹ Việt |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102003938 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3781 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42C83168-35DE-4FF2-9453-42DFCA2611A8 |
---|
005 | 202106231441 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210623144127|zthuyhtk |
---|
082 | |a634.9|bC120 |
---|
100 | |aNguyễn Ngọc Bình |
---|
245 | |aCẩm nang ngành lâm nghiệp. |pChương Phân Loại Sử Dụng, Lập Quy Hoạch Và Giao Đất Lâm Nghiệp / |cNguyễn Ngọc Bình, Ngô Đình Quế, Vũ Phương Tuấn, Hoàng Sỹ Động, Lê Sỹ Việt, Đoàn Minh Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao Thông Vận Tải, |c2004 |
---|
300 | |a101 tr. : |bSơ Đồ ; |c24cm |
---|
700 | |aHoàng Sỹ Động |
---|
700 | |aNgô Đình Quế |
---|
700 | |aVũ Phương Tuấn |
---|
700 | |aĐoàn Minh Tuấn |
---|
700 | |aLê Sỹ Việt |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102003938 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102003938
|
Kho tham khảo
|
634.9 C120
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|