|
DDC
| 342.597 |
|
Tác giả CN
| Việt Nam (CHXHCN) |
|
Nhan đề
| Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : nxb.Chính trị Quốc gia, 2011 |
|
Mô tả vật lý
| 113 ; 19cm |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Hội đồng nhân dân |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Ủy ban nhân dân |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản pháp luật |
|
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
|
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102003929 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 3774 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 9103D844-F66A-4F3B-A9E0-D12269971E86 |
|---|
| 005 | 202106221545 |
|---|
| 008 | 081223s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20210622154505|zthuyhtk |
|---|
| 082 | |a342.597|bL504 |
|---|
| 100 | |aViệt Nam (CHXHCN) |
|---|
| 245 | |aLuật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân / |c Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bnxb.Chính trị Quốc gia, |c2011 |
|---|
| 300 | |a113 ; |c19cm |
|---|
| 650 | |aPháp luật |
|---|
| 650 | |aHội đồng nhân dân |
|---|
| 650 | |aỦy ban nhân dân |
|---|
| 650 | |aVăn bản pháp luật |
|---|
| 651 | |aViệt Nam |
|---|
| 852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102003929 |
|---|
| 890 | |a1 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
102003929
|
Kho tham khảo
|
342.597 L504
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào