|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 377 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 3BF3F622-1F12-4B15-98EE-0D8C064A2572 |
---|
005 | 201701041539 |
---|
008 | 2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37000 |
---|
039 | |a20170104153909|bthienlq|c20161229085003|dthienlq|y20161115230415|zchiemtt |
---|
082 | |a692.107|bD513 |
---|
110 | |aBộ xây dựng |
---|
245 | |aGiáo trình vẽ xây dựng / |cBộ xây dựng |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2014 |
---|
300 | |a83 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aGiáo trình |x vẽ xây dựng |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(1): 101002703 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/29-12 den 3-1-2017/hinh 4 giáo trình ve xay dungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101002703
|
Kho giáo trình
|
692.107 D513
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào