DDC
| 315.9795 |
Tác giả CN
| Trần Thanh Xuân |
Nhan đề
| Niên giám thống kê tỉnh Kiên Giang : KIEN GIANG STATISTICAL YEARBOOK 2018/ Trần Thanh Xuân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : nxb.Thống Kê, 2019 |
Mô tả vật lý
| 582 ; 24,5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Cục thống kê tỉnh Kiên Giang |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102003893 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3758 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 458110FB-574B-4C6C-9324-7AB8D7096D25 |
---|
005 | 202106211533 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-75-1244-7 |
---|
039 | |a20210621153358|bthuyhtk|c20210621153339|dthuyhtk|y20210618154903|zthuyhtk |
---|
082 | |a315.9795 |bN305 |
---|
100 | |aTrần Thanh Xuân |
---|
245 | |aNiên giám thống kê tỉnh Kiên Giang : |bKIEN GIANG STATISTICAL YEARBOOK 2018/ |cTrần Thanh Xuân |
---|
260 | |aHà Nội : |bnxb.Thống Kê, |c2019 |
---|
300 | |a582 ; |c24,5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Cục thống kê tỉnh Kiên Giang |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102003893 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102003893
|
Kho tham khảo
|
315.9795 N305
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào