DDC
| 959.731 |
Nhan đề
| Xã, phường, thị trấn Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 984 Tr. ; 24 cm |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Thuật ngữ chủ đề
| Phường |
Thuật ngữ chủ đề
| Thị trấn |
Thuật ngữ chủ đề
| Xã |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102003886 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3756 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 063A7E5D-57D2-4345-8246-7DDBB347456C |
---|
005 | 202106181540 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045548547 |
---|
039 | |y20210618154050|zngocntb |
---|
082 | |a959.731|bX100 |
---|
245 | |aXã, phường, thị trấn Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a984 Tr. ; |c24 cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
650 | |aPhường |
---|
650 | |aThị trấn |
---|
650 | |aXã |
---|
651 | |aHà Nội |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102003886 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102003886
|
Kho tham khảo
|
959.731 X100
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào