DDC
| 915.9731 |
Tác giả CN
| Vũ Văn Quân |
Nhan đề
| Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội : Địa bạ huyện Sơn Minh. Vũ Văn Quân; Phạm Ánh Sao... ; Đặng Hồng SơnTập 2 / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 660 Tr. ; 24 cm |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa bạ |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội |
Tên vùng địa lý
| Sơn Minh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Văn Quân |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Minh Đức |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Hồng Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thu Hoài |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Ánh Sao |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102003883 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3755 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1BAC0991-B7E7-4393-BAD9-6D3ABE0C75A7 |
---|
005 | 202106181535 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045542682 |
---|
039 | |y20210618153543|zngocntb |
---|
082 | |a915.9731|bT527 |
---|
100 | |aVũ Văn Quân |
---|
245 | |aTuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội : Địa bạ huyện Sơn Minh. |nTập 2 / |cVũ Văn Quân; Phạm Ánh Sao... ; Đặng Hồng Sơn |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a660 Tr. ; |c24 cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
650 | |aĐịa bạ |
---|
651 | |aHà Nội |
---|
651 | |aSơn Minh |
---|
700 | |aVũ Văn Quân |
---|
700 | |aPhạm Minh Đức |
---|
700 | |aĐặng Hồng Sơn |
---|
700 | |aNguyễn Thu Hoài |
---|
700 | |aPhạm Ánh Sao |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102003883 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102003883
|
Kho tham khảo
|
915.9731 T527
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào