DDC
| 519.2 |
Tác giả CN
| Đặng Hấn |
Nhan đề
| Xác Xuất Và Thống Kê Toán Học / Đặng Hấn, Bùi Đức Tuyến, Thái Thanh Bảy, Đặng Bình Phương, Ngọc Hân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống Kê, 1996 |
Mô tả vật lý
| 216 tr. : Hình ; 21cm |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Đức Tuyến |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Bình Phương |
Tác giả(bs) CN
| Thái Thanh Bảy |
Tác giả(bs) CN
| Ngọc Hân |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102003869 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3744 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2189B18A-AC2E-4BFB-AF97-AC03BAA644AE |
---|
005 | 202106181500 |
---|
008 | 081223s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210618150018|zthuyhtk |
---|
082 | |a519.2|bX102 |
---|
100 | |aĐặng Hấn |
---|
245 | |aXác Xuất Và Thống Kê Toán Học / |cĐặng Hấn, Bùi Đức Tuyến, Thái Thanh Bảy, Đặng Bình Phương, Ngọc Hân |
---|
260 | |aHà Nội : |b Thống Kê, |c1996 |
---|
300 | |a216 tr. : |bHình ; |c21cm |
---|
700 | |aBùi Đức Tuyến |
---|
700 | |aĐặng Bình Phương |
---|
700 | |aThái Thanh Bảy |
---|
700 | |aNgọc Hân |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102003869 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102003869
|
Kho tham khảo
|
519.2 X102
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào