|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 374 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | D1492253-1B23-4D9F-B5BE-6A31CA2199A0 |
---|
005 | 201701041534 |
---|
008 | 2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c94000 |
---|
039 | |a20170104153450|bthienlq|c20161229085609|dthienlq|y20161115230413|zchiemtt |
---|
082 | |a691.071|bV312 |
---|
100 | |aPhan Thế Vinh |
---|
245 | |aGiáo trình vật liệu xây dựng / |cPhan Thế Vinh, Trần Hữu Bằng |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2013 |
---|
300 | |a270 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aGiáo trình |x vật liệu xây dựng |
---|
700 | |a Trần Hữu Bằng |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(1): 101002706 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/29-12 den 3-1-2017/hinh 2 giáo trinh vat lieu xay dungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101002706
|
Kho giáo trình
|
691.071 V312
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào