DDC
| 895.92213209 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Sơn |
Nhan đề
| Biên niên sử phòng trào Thơ mới Hà Nội ( 1932 - 1945). Nguyễn Hữu Sơn, Nguyễn Thị Kim Nhạn, Nguyễn Thanh Tâm, Nguyễn Tiến ThịnhTập 1 / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 780 Tr. ; 24 cm |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học hiện đại |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong trào thơ mới |
Thuật ngữ chủ đề
| Biên niên sử |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tiến Thịnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Kim Nhạn |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102003779 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3733 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E11CCCF5-D58D-47AF-9966-47319A8FD6D8 |
---|
005 | 202106181013 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045541401 |
---|
039 | |y20210618101306|zngocntb |
---|
082 | |a895.92213209|bB305 |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Sơn |
---|
245 | |aBiên niên sử phòng trào Thơ mới Hà Nội ( 1932 - 1945). |nTập 1 / |cNguyễn Hữu Sơn, Nguyễn Thị Kim Nhạn, Nguyễn Thanh Tâm, Nguyễn Tiến Thịnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a780 Tr. ; |c24 cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
650 | |aVăn học hiện đại |
---|
650 | |aNghiên cứu văn học |
---|
650 | |aPhong trào thơ mới |
---|
650 | |aBiên niên sử |
---|
651 | |aHà Nội |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Tâm |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Sơn |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Thịnh |
---|
700 | |aNguyễn Thị Kim Nhạn |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102003779 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102003779
|
Kho tham khảo
|
895.92213209 B305
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào