
DDC
| 335.4346 |
Nhan đề
| Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Phạm Ngọc Anh, Mạch Quang Thắng, Nguyễn Ngọc Cơ, Vũ Quang Hiển,… |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2015 |
Mô tả vật lý
| 286 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư tưởng |
Tác giả(bs) CN
| Mạch Quang Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Cơ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Quang Hiển |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(6): 101002994, 101003010-2, 101003014-5 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anh bia_11/0021thumbimage.jpg |
| 000 | 00000nas a2200000 a 4500 |
---|
001 | 372 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 942418BF-A339-47C1-8AFF-B31CCEE06C73 |
---|
005 | 201812201531 |
---|
008 | 2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000 |
---|
039 | |a20181220153208|bthuyhtk|c20181101091130|dthuyhtk|y20161115230410|zchiemtt |
---|
082 | |a335.4346|bGi108 |
---|
245 | |aGiáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : |bDành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / |cPhạm Ngọc Anh, Mạch Quang Thắng, Nguyễn Ngọc Cơ, Vũ Quang Hiển,… |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2015 |
---|
300 | |a286 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
650 | |aHồ Chí Minh |
---|
650 | |xTư tưởng |
---|
700 | |aMạch Quang Thắng |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Cơ |
---|
700 | |aVũ Quang Hiển |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(6): 101002994, 101003010-2, 101003014-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anh bia_11/0021thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101002994
|
Kho giáo trình
|
335.4346 Gi108
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101003010
|
Kho giáo trình
|
335.4346 Gi108
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101003011
|
Kho giáo trình
|
335.4346 Gi108
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101003012
|
Kho giáo trình
|
335.4346 Gi108
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101003014
|
Kho giáo trình
|
335.4346 Gi108
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101003015
|
Kho giáo trình
|
335.4346 Gi108
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|