DDC
| 333.91021 |
Tác giả CN
| Phạm Anh Đức |
Nhan đề
| Sổ tay hướng dẫn đánh giá nhanh Sức khỏe và chất lượng nước / Phạm Anh Đức, Nguyễn Thị Mai Linh |
Thông tin xuất bản
| Thành Phố Hồ Chí Minh : nxb. Trẻ, 2010 |
Mô tả vật lý
| 32 tr. : Hình Ảnh ; 19cm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Mai Linh |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(3): 102003699-700, 102003924 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3704 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 401A5C8E-AEAB-4452-96C8-AF05F037B2C7 |
---|
005 | 202106171021 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12.000 đ |
---|
039 | |y20210617102134|zthuyhtk |
---|
082 | |a333.91021|bS450 |
---|
100 | |aPhạm Anh Đức |
---|
245 | |aSổ tay hướng dẫn đánh giá nhanh Sức khỏe và chất lượng nước / |cPhạm Anh Đức, Nguyễn Thị Mai Linh |
---|
260 | |aThành Phố Hồ Chí Minh : |bnxb. Trẻ, |c2010 |
---|
300 | |a32 tr. : |bHình Ảnh ; |c19cm |
---|
700 | |aNguyễn Thị Mai Linh |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(3): 102003699-700, 102003924 |
---|
890 | |a3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102003699
|
Kho tham khảo
|
333.91021 S450
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102003700
|
Kho tham khảo
|
333.91021 S450
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102003924
|
Kho tham khảo
|
333.91021 S450
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào