DDC
| 526.9071 |
Tác giả CN
| Phạm Viết Vỹ |
Nhan đề
| Giáo trình trắc địa / Phạm Viết Vỹ, Huỳnh Tấn Tám, Lê Văn Thái |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2014 |
Mô tả vật lý
| 148 tr. ; 24 cm |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh Tấn Tám |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Thái |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(10): 101002748-57 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 370 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 1C459733-24A7-46FC-8244-752B03DF0517 |
---|
005 | 202105181528 |
---|
008 | 2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048213497|c74000 |
---|
039 | |a20210518152856|bthuyhtk|c20180810160654|dthuyhtk|y20161115230409|zchiemtt |
---|
082 | |a526.9071|bV600 |
---|
100 | |aPhạm Viết Vỹ |
---|
245 | |aGiáo trình trắc địa / |cPhạm Viết Vỹ, Huỳnh Tấn Tám, Lê Văn Thái |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2014 |
---|
300 | |a148 tr. ; |c24 cm |
---|
700 | |a Huỳnh Tấn Tám |
---|
700 | |a Lê Văn Thái |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(10): 101002748-57 |
---|
890 | |a10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101002748
|
Kho giáo trình
|
526.9071 V600
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101002749
|
Kho giáo trình
|
526.9071 V600
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101002750
|
Kho giáo trình
|
526.9071 V600
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101002751
|
Kho giáo trình
|
526.9071 V600
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101002752
|
Kho giáo trình
|
526.9071 V600
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101002753
|
Kho giáo trình
|
526.9071 V600
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101002754
|
Kho giáo trình
|
526.9071 V600
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101002755
|
Kho giáo trình
|
526.9071 V600
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101002756
|
Kho giáo trình
|
526.9071 V600
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101002757
|
Kho giáo trình
|
526.9071 V600
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào