- Sách Tham khảo
- 333.70959779 QU600H
Quy hoạch môi trường cấp quận - huyện /
DDC
| 333.70959779 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thuý Lan Chi |
Nhan đề
| Quy hoạch môi trường cấp quận - huyện / Nguyễn Thuý Lan Chi (ch.b.), Hoàng Khánh Hoà, Vương Quang Việt |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2015 |
Mô tả vật lý
| 129tr. : bảng, sơ đồ ; 24cm |
Tóm tắt
| Khái quát thực trạng qui hoạch môi trường đô thị ở Việt Nam nói chung và tại Thành phố Hồ Chí Minh nói riêng. Đặc điểm đô thị hoá và các vấn đề môi trường của Thành phố Hồ Chí Minh; cơ sở lí luận cũng như qui trình qui hoạch môi trường đô thị cấp quận, huyện ở Thành phố Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Qui hoạch |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Môi trường đô thị |
Tên vùng địa lý
| Bộ TK TVQG--Tp. Hồ Chí Minh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Khánh Hoà |
Tác giả(bs) CN
| Vương Quang Việt |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(11): 102003668-78 |
| 000 | 01312aam a22002898a 4500 |
---|
001 | 3699 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9E300AE4-ED9A-4536-B052-B79B50303505 |
---|
005 | 202106170847 |
---|
008 | 150713s2015 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048215361|c69000đ |
---|
039 | |y20210617084747|zthuyhtk |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a333.70959779|bQU600H |
---|
100 | 1 |aNguyễn Thuý Lan Chi |
---|
245 | 10|aQuy hoạch môi trường cấp quận - huyện / |cNguyễn Thuý Lan Chi (ch.b.), Hoàng Khánh Hoà, Vương Quang Việt |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2015 |
---|
300 | |a129tr. : |bbảng, sơ đồ ; |c24cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 125-127 |
---|
520 | |aKhái quát thực trạng qui hoạch môi trường đô thị ở Việt Nam nói chung và tại Thành phố Hồ Chí Minh nói riêng. Đặc điểm đô thị hoá và các vấn đề môi trường của Thành phố Hồ Chí Minh; cơ sở lí luận cũng như qui trình qui hoạch môi trường đô thị cấp quận, huyện ở Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aQui hoạch |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aMôi trường đô thị |
---|
651 | 7|2Bộ TK TVQG|aTp. Hồ Chí Minh |
---|
700 | 1 |aHoàng Khánh Hoà |
---|
700 | 1 |aVương Quang Việt |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(11): 102003668-78 |
---|
890 | |a11 |
---|
910 | |cĐức|hQuỳnh |
---|
941 | |bXH |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102003668
|
Kho tham khảo
|
333.70959779 QU600H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102003669
|
Kho tham khảo
|
333.70959779 QU600H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102003670
|
Kho tham khảo
|
333.70959779 QU600H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
102003671
|
Kho tham khảo
|
333.70959779 QU600H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
102003672
|
Kho tham khảo
|
333.70959779 QU600H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
102003673
|
Kho tham khảo
|
333.70959779 QU600H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
102003674
|
Kho tham khảo
|
333.70959779 QU600H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
102003675
|
Kho tham khảo
|
333.70959779 QU600H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
102003676
|
Kho tham khảo
|
333.70959779 QU600H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
102003677
|
Kho tham khảo
|
333.70959779 QU600H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|