DDC
| 895,9228 |
Tác giả CN
| Lê Công Cơ |
Nhan đề
| Năm tháng dâng Người : Hồi ký / Lê Công Cơ |
Thông tin xuất bản
| H. : Phụ nữ, 2006 |
Mô tả vật lý
| 495tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Ghi lại những kỷ niệm về những năm tháng rực lửa của phong trào đấu tranh yêu nước của tuổi trẻ, trí thức, đồng bào các đô thị miền Trung trong thời kỳ chống Mỹ cứu nước (1954-1975) |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Văn học hiện đại |
Tên vùng địa lý
| Bộ TK TVQG--Việt Nam |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102003666 |
|
000 | 00984aam a22002778a 4500 |
---|
001 | 3697 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6AAADB9A-8BC3-4BE9-9DD0-300E77CA4956 |
---|
005 | 202106170927 |
---|
008 | 060512s2006 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c66000đ |
---|
039 | |a20210617092756|bthuyhtk|y20210617083403|zthuyhtk |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a895,9228|bN114 |
---|
100 | 1 |aLê Công Cơ |
---|
245 | |aNăm tháng dâng Người : |bHồi ký / |cLê Công Cơ |
---|
260 | |aH. : |bPhụ nữ, |c2006 |
---|
300 | |a495tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aGhi lại những kỷ niệm về những năm tháng rực lửa của phong trào đấu tranh yêu nước của tuổi trẻ, trí thức, đồng bào các đô thị miền Trung trong thời kỳ chống Mỹ cứu nước (1954-1975) |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aVăn học hiện đại |
---|
651 | 7|2Bộ TK TVQG|aViệt Nam |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aHồi kí |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102003666 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102003666
|
Kho tham khảo
|
895.9228 N114
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào