DDC
| 516.071 |
Tác giả CN
| Jean Marie Monier |
Nhan đề
| Giáo trình toán - tập 7 hình học : Giáo trình và 400 bài tập có lời giải / Jean Marie Monier |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 |
Mô tả vật lý
| 506 tr. ; 24 cm |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(2): 101003439-40 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 369 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | DCECDE30-248F-4A5A-8194-EAB73EFD8DE0 |
---|
005 | 202201040936 |
---|
008 | 2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80000 |
---|
039 | |a20220104093635|bthuyhtk|y20161115230408|zchiemtt |
---|
082 | |a516.071|bGi108 |
---|
100 | |aJean Marie Monier |
---|
245 | |aGiáo trình toán - tập 7 hình học : |bGiáo trình và 400 bài tập có lời giải / |cJean Marie Monier |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2011 |
---|
300 | |a506 tr. ; |c24 cm |
---|
690 | |aKhoa Sư phạm Xã hội và nhân văn |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(2): 101003439-40 |
---|
890 | |a2|b2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101003439
|
Kho giáo trình
|
516.071 Gi108
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101003440
|
Kho giáo trình
|
516.071 Gi108
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào