DDC
| 338.604071 |
Tác giả CN
| Đặng Thanh Sơn |
Nhan đề
| Giáo Trình Tài Chính Doanh Nghiệp / Đặng Thanh Sơn |
Thông tin xuất bản
| Thành Phố Hồ Chí Minh : Kinh Tế Thành Phố Hồ Chí Minh, 2017 |
Mô tả vật lý
| 256 tr. : Hình Ảnh ; 21cm |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(30): 101003137-66 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3689 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | D58BB400-78F5-490E-BFC2-B2D08A99832B |
---|
005 | 202106181005 |
---|
008 | 2017 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-922-540-6|c99.000 đ |
---|
039 | |a20210618100541|bthuyhtk|c20210618100509|dthuyhtk|y20210616092650|zthuyhtk |
---|
082 | |a338.604071|bGi108 |
---|
100 | |aĐặng Thanh Sơn |
---|
245 | |aGiáo Trình Tài Chính Doanh Nghiệp / |cĐặng Thanh Sơn |
---|
260 | |aThành Phố Hồ Chí Minh : |bKinh Tế Thành Phố Hồ Chí Minh, |c2017 |
---|
300 | |a256 tr. : |bHình Ảnh ; |c21cm |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(30): 101003137-66 |
---|
890 | |a30|b1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101003141
|
Kho giáo trình
|
338.604071 Gi108
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
2
|
101003142
|
Kho giáo trình
|
338.604071 Gi108
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
3
|
101003143
|
Kho giáo trình
|
338.604071 Gi108
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
4
|
101003144
|
Kho giáo trình
|
338.604071 Gi108
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
5
|
101003145
|
Kho giáo trình
|
338.604071 Gi108
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
6
|
101003146
|
Kho giáo trình
|
338.604071 Gi108
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
7
|
101003147
|
Kho giáo trình
|
338.604071 Gi108
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
8
|
101003148
|
Kho giáo trình
|
338.604071 Gi108
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
9
|
101003149
|
Kho giáo trình
|
338.604071 Gi108
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
10
|
101003150
|
Kho giáo trình
|
338.604071 Gi108
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào