DDC
| 363.7396071 |
Tác giả CN
| Thái Thành Lượm |
Nhan đề
| Giáo Trình Kĩ Thuật Xử Lý Ô Nhiễm Đất / Thái Thành Lượm, Lê Việt Khái, Huỳnh Văn Quốc Cảnh, Hồ Vũ Khanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục Việt Nam |
Mô tả vật lý
| 368 tr. : Hình Ảnh ; 24cm |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Vũ Khanh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Việt Khái |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh Văn Quốc Cảnh |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(20): 101003207-26 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3685 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | D1EF21F0-94FB-4AE8-8DDB-98DB8B6F8ABD |
---|
005 | 202106181043 |
---|
008 | |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-21657-1|c127000 đ |
---|
039 | |a20210618104348|bthuyhtk|y20210615164230|zthuyhtk |
---|
082 | |a363.7396071|bGi108 |
---|
100 | |aThái Thành Lượm |
---|
245 | |aGiáo Trình Kĩ Thuật Xử Lý Ô Nhiễm Đất / |cThái Thành Lượm, Lê Việt Khái, Huỳnh Văn Quốc Cảnh, Hồ Vũ Khanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo Dục Việt Nam |
---|
300 | |a368 tr. : |bHình Ảnh ; |c24cm |
---|
700 | |aHồ Vũ Khanh |
---|
700 | |aLê Việt Khái |
---|
700 | |aHuỳnh Văn Quốc Cảnh |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(20): 101003207-26 |
---|
890 | |a20|b1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101003207
|
Kho giáo trình
|
363.7396071 Gi108
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101003208
|
Kho giáo trình
|
363.7396071 Gi108
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101003209
|
Kho giáo trình
|
363.7396071 Gi108
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101003210
|
Kho giáo trình
|
363.7396071 Gi108
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101003211
|
Kho giáo trình
|
363.7396071 Gi108
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101003212
|
Kho giáo trình
|
363.7396071 Gi108
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101003213
|
Kho giáo trình
|
363.7396071 Gi108
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101003214
|
Kho giáo trình
|
363.7396071 Gi108
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101003215
|
Kho giáo trình
|
363.7396071 Gi108
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101003216
|
Kho giáo trình
|
363.7396071 Gi108
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào