DDC
| 333.7309597 |
Tác giả CN
| Thái Thành Lượm |
Nhan đề
| Môi Trường Đất Và Biện Pháp Chống Suy Thoái Hệ Sinh Thái Rừng Vườn Quốc Gia Phú Quốc : Sách Chuyên Khảo / Thái Thành Lượm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2017 |
Mô tả vật lý
| 168 tr. : Hình Ảnh ; 20.5cm |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(20): 102003826-45 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3680 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 75D26D45-7546-418F-9283-A30EB37B8030 |
---|
005 | 202106181110 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-67-0947-3|c79000 đ |
---|
039 | |a20210618111022|bthuyhtk|y20210615153505|zthuyhtk |
---|
082 | |a333.7309597|bM428 |
---|
100 | |aThái Thành Lượm |
---|
245 | |aMôi Trường Đất Và Biện Pháp Chống Suy Thoái Hệ Sinh Thái Rừng Vườn Quốc Gia Phú Quốc : |bSách Chuyên Khảo / |cThái Thành Lượm |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa Học Và Kỹ Thuật , |c2017 |
---|
300 | |a168 tr. : |bHình Ảnh ; |c20.5cm |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(20): 102003826-45 |
---|
890 | |a20 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102003826
|
Kho tham khảo
|
333.7309597 M428
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102003827
|
Kho tham khảo
|
333.7309597 M428
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102003828
|
Kho tham khảo
|
333.7309597 M428
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
102003829
|
Kho tham khảo
|
333.7309597 M428
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
102003830
|
Kho tham khảo
|
333.7309597 M428
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
102003831
|
Kho tham khảo
|
333.7309597 M428
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
102003832
|
Kho tham khảo
|
333.7309597 M428
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
102003833
|
Kho tham khảo
|
333.7309597 M428
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
102003834
|
Kho tham khảo
|
333.7309597 M428
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
102003835
|
Kho tham khảo
|
333.7309597 M428
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào