- Sách Tham khảo
- 346.597052 PH109L
Pháp luật về thừa kế và thực tiễn giải quyết tranh chấp /
DDC
| 346.597052 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Tuyết |
Nhan đề
| Pháp luật về thừa kế và thực tiễn giải quyết tranh chấp / Phạm Văn Tuyết, Lê Kim Giang |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý, bổ sung quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015 |
Thông tin xuất bản
| H. : Tư pháp, 2017 |
Mô tả vật lý
| 463tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số vấn đề chung về thừa kế, thừa kế theo di chúc, thừa kế theo pháp luật, thanh toán và phân chia di sản, thực trạng tranh chấp và giải quyết tranh chấp về thừa kế |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Thừa kế |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Tranh chấp |
Tên vùng địa lý
| Bộ TK TVQG--Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Lê Kim Giang |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(5): 102003549-53 |
| 000 | 01184aam a22002898a 4500 |
---|
001 | 3672 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8581D0FB-77A9-4D0E-9353-1FA84845C23C |
---|
005 | 202106021643 |
---|
008 | 170929s2017 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048110598|c125000đ |
---|
039 | |y20210602164305|zthuyhtk |
---|
082 | 04|a346.597052|bPH109L |
---|
100 | 1 |aPhạm Văn Tuyết |
---|
245 | 10|aPháp luật về thừa kế và thực tiễn giải quyết tranh chấp / |cPhạm Văn Tuyết, Lê Kim Giang |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có chỉnh lý, bổ sung quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015 |
---|
260 | |aH. : |bTư pháp, |c2017 |
---|
300 | |a463tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu một số vấn đề chung về thừa kế, thừa kế theo di chúc, thừa kế theo pháp luật, thanh toán và phân chia di sản, thực trạng tranh chấp và giải quyết tranh chấp về thừa kế |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aPháp luật |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aThừa kế |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aTranh chấp |
---|
651 | 7|2Bộ TK TVQG|aViệt Nam |
---|
700 | 1 |aLê Kim Giang |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(5): 102003549-53 |
---|
890 | |a5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102003549
|
Kho tham khảo
|
346.597052 PH109L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102003550
|
Kho tham khảo
|
346.597052 PH109L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102003551
|
Kho tham khảo
|
346.597052 PH109L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
102003552
|
Kho tham khảo
|
346.597052 PH109L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
102003553
|
Kho tham khảo
|
346.597052 PH109L
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|