DDC
| 515.071 |
Tác giả CN
| Jean Marie Monier |
Nhan đề
| Giáo trình toán - tập 4 - giải tích 4 : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải / Jean Marie Monier |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| Vĩnh Phúc : Giáo dục Việt Nam, 2009 |
Mô tả vật lý
| 606 tr. ; 24 cm |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(3): 101003441-3 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 366 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 5A1F8601-9F9C-4C68-BCF9-E3343691B22C |
---|
005 | 202201040939 |
---|
008 | 2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c71000 |
---|
039 | |a20220104093906|bthuyhtk|y20161115230406|zchiemtt |
---|
082 | |a515.071|bGi108 |
---|
100 | |aJean Marie Monier |
---|
245 | |aGiáo trình toán - tập 4 - giải tích 4 : |bGiáo trình và 500 bài tập có lời giải / |cJean Marie Monier |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aVĩnh Phúc : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a606 tr. ; |c24 cm |
---|
690 | |aKhoa Sư phạm Xã hội và nhân văn |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(3): 101003441-3 |
---|
890 | |a3|b1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101003441
|
Kho giáo trình
|
515.071 Gi108
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101003442
|
Kho giáo trình
|
515.071 Gi108
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101003443
|
Kho giáo trình
|
515.071 Gi108
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào