DDC
| 664.071 |
Tác giả CN
| Ha Duyen Tu |
Nhan đề dịch
| Đánh giá cảm quan thực phẩm |
Nhan đề
| Évaluation sensorielle des denrées alimentaires : = Giáo trình "Đánh giá cảm quan thực phẩm" / Hà Duyên Tư |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 172tr. : hình vẽ ; 27cm |
Phụ chú
| Chính văn bằng tiếng Pháp. - Sách in vào dịp kỷ niêm 50 năm thành lập đại học Bách khoa Hà Nội (1956 - 2006) |
Tóm tắt
| Khái niệm đánh giá cảm quan thực phẩm. Những cở sở sinh lí học thần kinh của đánh giá cảm quan thực phẩm. Các thử nghiệm đánh giá cảm quan. Các khía cạnh thực tiễn của việc đánh giá cảm quan. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Công nghệ sinh học |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Thực phẩm |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TKTVQG--Kiểm tra chất lượng |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102002461 |
|
000 | 01383aam a22003138a 4500 |
---|
001 | 3659 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | C70420D6-D1B2-4B15-BDB0-181A39DF4669 |
---|
005 | 202105280928 |
---|
008 | 060811s2006 ||||||fresd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000đ |
---|
039 | |y20210528092832|zTHUYHTK |
---|
041 | |afre |
---|
082 | |a664.071|bT550 |
---|
100 | 1 |aHa Duyen Tu |
---|
242 | |aĐánh giá cảm quan thực phẩm |
---|
245 | |aÉvaluation sensorielle des denrées alimentaires : |b= Giáo trình "Đánh giá cảm quan thực phẩm" / |cHà Duyên Tư |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a172tr. : |bhình vẽ ; |c27cm |
---|
500 | |aChính văn bằng tiếng Pháp. - Sách in vào dịp kỷ niêm 50 năm thành lập đại học Bách khoa Hà Nội (1956 - 2006) |
---|
504 | |aThư mục: tr. 172 |
---|
520 | |aKhái niệm đánh giá cảm quan thực phẩm. Những cở sở sinh lí học thần kinh của đánh giá cảm quan thực phẩm. Các thử nghiệm đánh giá cảm quan. Các khía cạnh thực tiễn của việc đánh giá cảm quan. |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aCông nghệ sinh học |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aThực phẩm |
---|
650 | 7|2Bộ TKTVQG|aKiểm tra chất lượng |
---|
655 | 7|2Bộ TK - TVQG|aGiáo trình |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102002461 |
---|
890 | |a1 |
---|
920 | |aHà Duyên Từ |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102002461
|
Kho tham khảo
|
664.071 T550
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào