DDC
| 515.07 |
BBK
| |
Tác giả CN
| Jean Marie Monier |
Nhan đề
| Giáo trình toán - tập 3 - giải tích 3 : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải / Jean Marie Monier, Nguyễn văn Thường (dịch) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| Vĩnh Phúc : Giáo dục Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 590 tr. ; 24 cm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình Toán Giải tích |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Thường |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(2): 101003330-1 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 365 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 570F0D76-F998-4F19-9BC4-1EEEF7B56401 |
---|
005 | 202112291621 |
---|
008 | 2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c76000 |
---|
039 | |a20211229162155|bngocntb|c20211229160912|dngocntb|y20161115230405|zchiemtt |
---|
082 | |a515.07 |
---|
084 | |bJ43 |
---|
100 | |aJean Marie Monier |
---|
245 | |aGiáo trình toán - tập 3 - giải tích 3 : |bGiáo trình và 500 bài tập có lời giải / |cJean Marie Monier, Nguyễn văn Thường (dịch) |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aVĩnh Phúc : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a590 tr. ; |c24 cm |
---|
653 | |aGiáo trình Toán Giải tích |
---|
690 | |aKhoa Sư phạm và Xã hội nhân văn |
---|
700 | |aNguyễn Văn Thường |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(2): 101003330-1 |
---|
890 | |a2|b1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101003330
|
Kho giáo trình
|
515.07 Gi108
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101003331
|
Kho giáo trình
|
515.07 Gi108
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào