- Sách giáo trình
- 355.007 Gi108
Giáo trình hiểu biết chung về quân, binh chủng :
DDC
| 355.007 |
Nhan đề
| Giáo trình hiểu biết chung về quân, binh chủng : Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục quốc phòng và an ninh / Trương Đình Quý (ch.b.), Kiều Hữu Hải, Hoàng Minh Long, Nguyễn Quang Lợi |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2017 |
Mô tả vật lý
| 241tr. : minh hoạ ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản nhất về quá trình hình thành, phát triển, vị trí, nhiệm vụ, tổ chức hiệp đồng quân, binh chủng trong chiến đấu, nguyên tắc sử dụng và mối quan hệ của một số binh chủng trong quân đội nhân dân Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Binh chủng |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Quân chủng |
Tên vùng địa lý
| Bộ TK TVQG--Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Trương Đình Quý |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Minh Long |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Lợi |
Tác giả(bs) CN
| Kiều Hữu Hải |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(10): 101002979-88 |
| 000 | 01428aam a22003138a 4500 |
---|
001 | 3639 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 13D3E25D-ED61-44EB-8744-24EE6436DF15 |
---|
005 | 202105271539 |
---|
008 | 180228s2017 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040072276|c54000đ |
---|
039 | |y20210527153903|zthuyhtk |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a355.007|bGi108 |
---|
245 | 00|aGiáo trình hiểu biết chung về quân, binh chủng : |bDùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục quốc phòng và an ninh / |cTrương Đình Quý (ch.b.), Kiều Hữu Hải, Hoàng Minh Long, Nguyễn Quang Lợi |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2017 |
---|
300 | |a241tr. : |bminh hoạ ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản nhất về quá trình hình thành, phát triển, vị trí, nhiệm vụ, tổ chức hiệp đồng quân, binh chủng trong chiến đấu, nguyên tắc sử dụng và mối quan hệ của một số binh chủng trong quân đội nhân dân Việt Nam |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aBinh chủng |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aQuân chủng |
---|
651 | 7|2Bộ TK TVQG|aViệt Nam |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aTrương Đình Quý|ech.b. |
---|
700 | 1 |aHoàng Minh Long |
---|
700 | 1 |aNguyễn Quang Lợi |
---|
700 | 1 |aKiều Hữu Hải |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(10): 101002979-88 |
---|
890 | |a10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101002988
|
Kho giáo trình
|
355.007 Gi108
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
2
|
101002979
|
Kho giáo trình
|
355.007 Gi108
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
101002980
|
Kho giáo trình
|
355.007 Gi108
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
101002981
|
Kho giáo trình
|
355.007 Gi108
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
101002982
|
Kho giáo trình
|
355.007 Gi108
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
101002983
|
Kho giáo trình
|
355.007 Gi108
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
101002984
|
Kho giáo trình
|
355.007 Gi108
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
101002985
|
Kho giáo trình
|
355.007 Gi108
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
101002986
|
Kho giáo trình
|
355.007 Gi108
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
101002987
|
Kho giáo trình
|
355.007 Gi108
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|