DDC
| 693 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trung Hoà |
Nhan đề
| Kết cấu bê tông cốt thép theo quy phạm Hoa Kỳ / Nguyễn Trung Hoà |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2015 |
Mô tả vật lý
| 308 tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu những nội dung cơ bản nhất của qui phạm Hoa Kỳ ACI 318 dựa trên các kết quả nghiên cứu của đề tài khoa học công nghệ mã số TC9722 và mã số TC 29 về kết cấu bê tông cốt thép như thiết kế dầm chịu uốn, dầm chịu cắt, dầm chịu xoắn, thiết kế cột, bản sàn, tường, móng... |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Kết cấu bê tông cốt thép |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TKTVQG--Qui phạm kĩ thuật |
Tên vùng địa lý
| Bộ TKTVQG--Mỹ |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102003252 |
| 000 | 01247nam a22003018a 4500 |
---|
001 | 3624 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | ABCABAB7-1989-4C3E-8022-22A3746351B8 |
---|
005 | 202105250850 |
---|
008 | 040611s2015 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c103000đ |
---|
039 | |y20210525085034|zthuyhtk |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | |a693|bH401 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Trung Hoà |
---|
245 | 10|aKết cấu bê tông cốt thép theo quy phạm Hoa Kỳ / |cNguyễn Trung Hoà |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2015 |
---|
300 | |a308 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 300-304 |
---|
520 | |aGiới thiệu những nội dung cơ bản nhất của qui phạm Hoa Kỳ ACI 318 dựa trên các kết quả nghiên cứu của đề tài khoa học công nghệ mã số TC9722 và mã số TC 29 về kết cấu bê tông cốt thép như thiết kế dầm chịu uốn, dầm chịu cắt, dầm chịu xoắn, thiết kế cột, bản sàn, tường, móng... |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aKết cấu bê tông cốt thép |
---|
650 | 7|2Bộ TKTVQG|aQui phạm kĩ thuật |
---|
651 | 7|2Bộ TKTVQG|aMỹ |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật công nghệ |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102003252 |
---|
890 | |a1 |
---|
920 | 1 |aNguyễn Trung Hoà |
---|
941 | |bKT |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102003252
|
Kho tham khảo
|
693 H401
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|