|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 360 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | D1293501-444B-4DAF-812F-20C0B6ABC848 |
---|
005 | 201809131433 |
---|
008 | 2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c129000 |
---|
039 | |a20180913143348|bthuyhtk|c20170123162456|dphungda|y20161115230400|zchiemtt |
---|
082 | |a336.2071|bC561 |
---|
100 | |aLê Quang Cường |
---|
245 | |aGiáo trình thuế 1 / |cLê Quang Cường, Nguyễn Kim Quyến |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh, |c2015 |
---|
300 | |a368 tr. ; |c27 cm |
---|
700 | |a Nguyễn Kim Quyến |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(2): 101003561-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anh bia trung/1 (26)thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101003561
|
Kho giáo trình
|
336.2071 C561
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101003562
|
Kho giáo trình
|
336.2071 C561
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào