DDC
| 526.9071 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Chuyên |
Nhan đề
| Giáo trình Trắc địa / Phạm Văn Chuyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây Dựng, 2019 |
Mô tả vật lý
| 198 tr. : Hình, Bảng. |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(10): 101002769-78 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3566 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 083D88E0-3469-4CAC-9392-A49AC1C4B252 |
---|
005 | 202105181536 |
---|
008 | 2019 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048229672|c110000 |
---|
039 | |a20210518153638|bthuyhtk|c20210518153532|dthuyhtk|y20210517093838|zngocntb |
---|
082 | |a526.9071|bCh527 |
---|
100 | |aPhạm Văn Chuyên |
---|
245 | |aGiáo trình Trắc địa / |cPhạm Văn Chuyên |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây Dựng, |c2019 |
---|
300 | |a198 tr. : |bHình, Bảng. |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật công nghệ |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(10): 101002769-78 |
---|
890 | |a10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101002769
|
Kho giáo trình
|
526.9071 Ch527
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101002770
|
Kho giáo trình
|
526.9071 Ch527
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101002771
|
Kho giáo trình
|
526.9071 Ch527
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101002772
|
Kho giáo trình
|
526.9071 Ch527
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101002773
|
Kho giáo trình
|
526.9071 Ch527
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101002774
|
Kho giáo trình
|
526.9071 Ch527
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101002775
|
Kho giáo trình
|
526.9071 Ch527
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101002776
|
Kho giáo trình
|
526.9071 Ch527
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101002777
|
Kho giáo trình
|
526.9071 Ch527
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101002778
|
Kho giáo trình
|
526.9071 Ch527
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào