|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 355 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 53CD1BB1-CE83-49B3-AF68-112D648F67DE |
---|
005 | 201701041549 |
---|
008 | 2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 |
---|
039 | |a20170104154943|bthienlq|c20161230081356|dthienlq|y20161115230355|zchiemtt |
---|
082 | |a691.071|bTh107 |
---|
110 | |aBộ xây dựng |
---|
245 | |aGiáo trình quản lý xây dựng / |cBộ xây dựng |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a133 tr. |
---|
650 | |aGiáo trình |x quản lý xây dựng |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(1): 101002704 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/29-12 den 3-1-2017/hinh 11 giao trinh quan ly xay dungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101002704
|
Kho giáo trình
|
691.071 Th107
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào