DDC
| 636.7 |
Nhan đề
| Kỹ thuật nuôi lợn nái |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông nghiệp, 2014 |
Mô tả vật lý
| 32 tr. : Minh họa ; 21 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Dự án. Khoa học công nghệ nông nghiệp No.2283 - VIE(SF) |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102001753, 102003064 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3372 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BF3891F5-3568-4D5C-B886-3112F9D2CEB4 |
---|
005 | 202105211431 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28.000đ |
---|
039 | |a20210521143143|bngocntb|y20210409155400|zthuyhtk |
---|
082 | |a636.7|bK600 |
---|
245 | |aKỹ thuật nuôi lợn nái |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2014 |
---|
300 | |a32 tr. : |bMinh họa ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Dự án. Khoa học công nghệ nông nghiệp No.2283 - VIE(SF) |
---|
690 | |aKhoa Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102001753, 102003064 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102001753
|
Kho tham khảo
|
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102003064
|
Kho tham khảo
|
636.7 K600
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào