• Sách giáo trình
  • 664.940711 C561
    Giáo trình công nghệ bảo quản và chế biến thủy sản /
DDC 664.940711
Tác giả CN Đặng Xuân Cường
Nhan đề Giáo trình công nghệ bảo quản và chế biến thủy sản / Đặng Xuân Cường, Nguyễn Thị Thăng Long, Đỗ Thị Yến
Thông tin xuất bản Nông nghiệp, 2020
Mô tả vật lý 175 tr. : Hình, bảng ; 25cm
Tác giả(bs) CN Đặng Xuân Cường
Tác giả(bs) CN Đỗ Thị Yến
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Thăng Long
Địa chỉ ĐHKGKho giáo trình(9): 101002998, 101003057-9, 101004003-7
00000000nam#a2200000ui#4500
0013370
0023
004A7BD17F5-A101-45BB-82C8-99E45E09F08C
005202105281550
008081223s2020 vm| vie
0091 0
020 |a978-604-60-3121-5|c180.000đ
039|a20210528155010|bngocntb|y20210409155118|zthuyhtk
082 |a664.940711|bC561
100 |aĐặng Xuân Cường
245 |aGiáo trình công nghệ bảo quản và chế biến thủy sản / |cĐặng Xuân Cường, Nguyễn Thị Thăng Long, Đỗ Thị Yến
260 |bNông nghiệp, |c2020
300 |a175 tr. : |bHình, bảng ; |c25cm
700 |aĐặng Xuân Cường
700 |aĐỗ Thị Yến
700 |aNguyễn Thị Thăng Long
852|aĐHKG|bKho giáo trình|j(9): 101002998, 101003057-9, 101004003-7
890|a9|b1
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101002998 Kho giáo trình 664.940711 C561 Giáo trình 1
2 101003057 Kho giáo trình 664.940711 C561 Giáo trình 2
3 101003058 Kho giáo trình 664.940711 C561 Giáo trình 3
4 101003059 Kho giáo trình 664.940711 C561 Giáo trình 4
5 101004003 Kho giáo trình 664.940711 C561 Giáo trình 5
6 101004004 Kho giáo trình 664.940711 C561 Giáo trình 6
7 101004005 Kho giáo trình 664.940711 C561 Giáo trình 7
8 101004006 Kho giáo trình 664.940711 C561 Giáo trình 8
9 101004007 Kho giáo trình 664.940711 C561 Giáo trình 9