- Sách Tham khảo
- 632
Sinh vật hại nông sản trong kho và cách phòng chống /
DDC
| 632 |
BBK
| CH500 |
Tác giả CN
| Chu Thị Thơm |
Nhan đề
| Sinh vật hại nông sản trong kho và cách phòng chống / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2006 |
Mô tả vật lý
| 127 tr. : bảng ; 19 cm |
Tùng thư
| Tủ sách Khuyến nông phục vụ người lao động |
Tóm tắt
| Trình bày tác hại của các sinh vật đối với số lượng và chất lượng nông sản khi lưu giữ trong kho, các biện pháp phòng trừ, hạn chế tác hại của chúng (chuột hại trong kho, các loại mọt, ngài) |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Bảo quản |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Chuột |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Nông sản |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Phòng chống |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Sinh vật có hại |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Tó |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thị Lài |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102003191, 102006201 |
| 000 | 01336nam a22003498a 4500 |
---|
001 | 3353 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D50448BE-8F74-485A-9F7A-F91AA938C817 |
---|
005 | 202105241502 |
---|
008 | 060711s2006 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000đ|d3000b |
---|
039 | |a20210524150215|bngocntb|y20210409153211|zthuyhtk |
---|
041 | |avie |
---|
082 | 14|214|a632 |
---|
084 | |aCH500|bS312V |
---|
100 | 1 |aChu Thị Thơm |
---|
245 | |aSinh vật hại nông sản trong kho và cách phòng chống / |c Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2006 |
---|
300 | |a127 tr. : |bbảng ; |c19 cm |
---|
490 | |aTủ sách Khuyến nông phục vụ người lao động |
---|
504 | |aThư mục: tr.122-126 |
---|
520 | |aTrình bày tác hại của các sinh vật đối với số lượng và chất lượng nông sản khi lưu giữ trong kho, các biện pháp phòng trừ, hạn chế tác hại của chúng (chuột hại trong kho, các loại mọt, ngài) |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aBảo quản |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aChuột |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aNông sản |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aPhòng chống |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aSinh vật có hại |
---|
690 | |aKhoa Khoa học thực phẩm và sức khỏe |
---|
700 | 1 |aNguyễn Văn Tó|eb.s. |
---|
700 | 1 |aPhan Thị Lài|eb.s. |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102003191, 102006201 |
---|
890 | |a2 |
---|
901 | |a632.54 |
---|
910 | |avanh|bDangtam|hKhanh Vân|gTâm |
---|
920 | |aChu Thị Thơm |
---|
930 | |a194664 |
---|
941 | |bKT |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102003191
|
Kho tham khảo
|
632 TH463
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102006201
|
Kho tham khảo
|
632
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|