- Sách giáo trình
- 335 TH455
Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam /
DDC
| 335 |
Tác giả CN
| Nguyễn Viết Thông |
Nhan đề
| Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam / Nguyễn Viết Thông, Đinh Xuân Lý, Ngô Đăng Trí |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2018 |
Mô tả vật lý
| 280 tr. ; 21cm |
Phụ chú
| Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng, khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng sản Việt Nam. Đường lối cách mạng. Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Viết Thông |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Xuân Lý |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Đăng Tri |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(10): 101002879-88 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3350 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 656A9956-0812-4220-8A07-C7FC5113B5AC |
---|
005 | 202105190843 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-57-0480-6 |
---|
020 | |c36.000đ |
---|
039 | |a20210519084343|bngocntb|y20210409153011|zthuyhtk |
---|
082 | |a335|bTH455 |
---|
100 | |aNguyễn Viết Thông |
---|
245 | |aGiáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam / |cNguyễn Viết Thông, Đinh Xuân Lý, Ngô Đăng Trí |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 11 |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia sự thật, |c2018 |
---|
300 | |a280 tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aDành cho sinh viên đại học, cao đẳng, khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam. Đường lối cách mạng. Giáo trình |
---|
700 | |aNguyễn Viết Thông |
---|
700 | |aĐinh Xuân Lý |
---|
700 | |aNgô Đăng Tri |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(10): 101002879-88 |
---|
890 | |a10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101002879
|
Kho giáo trình
|
335 TH455
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101002880
|
Kho giáo trình
|
335 TH455
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101002881
|
Kho giáo trình
|
335 TH455
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101002882
|
Kho giáo trình
|
335 TH455
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101002883
|
Kho giáo trình
|
335 TH455
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101002884
|
Kho giáo trình
|
335 TH455
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101002885
|
Kho giáo trình
|
335 TH455
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101002886
|
Kho giáo trình
|
335 TH455
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101002887
|
Kho giáo trình
|
335 TH455
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101002888
|
Kho giáo trình
|
335 TH455
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|