DDC
| 951.0092 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Hồng |
Nhan đề
| Tôn Trung Sơn với Việt Nam / Nguyễn Văn Hồng, Nguyễn Thị Hương, Chương Thâu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013 |
Mô tả vật lý
| 271tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu về nhân vật lịch sử Tôn Trung Sơn và tư tưởng Tam dân. Mối đồng cảm lịch sử và thời đại của Tôn Trung Sơn - Hồ Chí Minh. Hoạt động của Tôn Trung Sơn trong cộng đồng người Hoa và Hoa kiều ở Việt Nam. Ảnh hưởng của Tôn Trung Sơn phong trào cách mạng ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Ảnh hưởng |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Hoạt động cách mạng |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Phong trào cách mạng |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Tư tưởng |
Tên vùng địa lý
| Bộ TK TVQG--Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Chương Thâu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hương |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(10): 102003438, 102004004, 102004006-13 |
| 000 | 01382nam a22003138a 4500 |
---|
001 | 3348 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C9023F4E-D59C-4CC2-9454-F64329EF46D1 |
---|
005 | 202107021015 |
---|
008 | 131128s2013 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000đ|d800b |
---|
039 | |a20210702101547|bthuyhtk|c20210527152757|dngocntb|y20210409152743|zthuyhtk |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 14|214|a951.0092|bT454 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Văn Hồng |
---|
245 | 10|aTôn Trung Sơn với Việt Nam / |cNguyễn Văn Hồng, Nguyễn Thị Hương, Chương Thâu |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2013 |
---|
300 | |a271tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aNghiên cứu về nhân vật lịch sử Tôn Trung Sơn và tư tưởng Tam dân. Mối đồng cảm lịch sử và thời đại của Tôn Trung Sơn - Hồ Chí Minh. Hoạt động của Tôn Trung Sơn trong cộng đồng người Hoa và Hoa kiều ở Việt Nam. Ảnh hưởng của Tôn Trung Sơn phong trào cách mạng ở Việt Nam |
---|
600 | 17|2Bộ TK TVQG|aTôn Trung Sơn|cLãnh tụ Cách mạng, chính trị gia|y1866-1925|zTrung Quốc |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aẢnh hưởng |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aHoạt động cách mạng |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aPhong trào cách mạng |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aTư tưởng |
---|
651 | 7|2Bộ TK TVQG|aViệt Nam |
---|
700 | 1 |aChương Thâu |
---|
700 | 1 |aNguyễn Thị Hương |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(10): 102003438, 102004004, 102004006-13 |
---|
890 | |a10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102003438
|
Kho tham khảo
|
951.0092 T454T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102004004
|
Kho tham khảo
|
951.0092 T454
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102004006
|
Kho tham khảo
|
951.0092 T454
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
102004007
|
Kho tham khảo
|
951.0092 T454
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
102004008
|
Kho tham khảo
|
951.0092 T454
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
102004009
|
Kho tham khảo
|
951.0092 T454
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
102004010
|
Kho tham khảo
|
951.0092 T454
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
102004011
|
Kho tham khảo
|
951.0092 T454
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
102004012
|
Kho tham khảo
|
951.0092 T454
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
102004013
|
Kho tham khảo
|
951.0092 T454
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|