DDC
| 638 |
Tác giả CN
| Bùi Quý Huy |
Nhan đề
| Kỹ thuật mới nuôi ong mật / Bùi Quý Huy |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông nghiệp, 2011 |
Mô tả vật lý
| 160 tr. : hình vẽ, bảng ; 19 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu vài nét về nghề nuôi ong mật; phân loại và cấu tạo cơ thể ong; các đặc điểm sinh học của ong mật. Hướng dẫn chuẩn bị các dụng cụ cần thiết để nuôi ong; kỹ thuật chọn giống, tạo chúa, nhân đàn ong; tổ chức quản lý đàn ong và biện pháp phòng trị sâu bệnh hại ong. Phương pháp thu hoạch và khai thác các sản phẩm ong |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Chăn nuôi |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Ong mật |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102003221 |
|
000 | 01196nam a22002658a 4500 |
---|
001 | 3329 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AD93EE65-DAFC-4C87-A992-91755BB4327F |
---|
005 | 202105241535 |
---|
008 | 110930s2011 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.200đ |
---|
039 | |a20210524153547|bngocntb|c20210524153533|dngocntb|y20210409151517|zthuyhtk |
---|
041 | 00|avie |
---|
082 | 14|214|a638|bH524 |
---|
100 | 1 |aBùi Quý Huy |
---|
245 | 10|aKỹ thuật mới nuôi ong mật / |cBùi Quý Huy |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2011 |
---|
300 | |a160 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c19 cm |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 125-151. - Thư mục: tr. 156 |
---|
520 | |aGiới thiệu vài nét về nghề nuôi ong mật; phân loại và cấu tạo cơ thể ong; các đặc điểm sinh học của ong mật. Hướng dẫn chuẩn bị các dụng cụ cần thiết để nuôi ong; kỹ thuật chọn giống, tạo chúa, nhân đàn ong; tổ chức quản lý đàn ong và biện pháp phòng trị sâu bệnh hại ong. Phương pháp thu hoạch và khai thác các sản phẩm ong |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aChăn nuôi |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aOng mật |
---|
690 | |aKhoa Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102003221 |
---|
890 | |a1 |
---|
910 | |cK. Nga|hThuý |
---|
920 | |aBùi Quý Huy |
---|
930 | |a280467|b30/09/2011 |
---|
941 | |bKT |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102003221
|
Kho tham khảo
|
638 H524
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào