DDC
| 639.31 |
Tác giả CN
| Ngô Trọng Lư |
Nhan đề
| Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt. Ngô Trọng Lư, Nguyễn Kim Độ Tập III / |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2006 |
Mô tả vật lý
| 83 tr. : bảng, hình ; 19 cm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Kim Độ |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102003167-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3324 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CDCCF2ED-99DD-4458-8BF8-806E07A6B6E1 |
---|
005 | 202105241444 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10.000đ |
---|
039 | |a20210524144444|bngocntb|c20210409155712|dthuyhtk|y20210409151128|zthuyhtk |
---|
082 | |a639.31|bL550 |
---|
100 | |aNgô Trọng Lư |
---|
245 | |aKỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt. |nTập III / |cNgô Trọng Lư, Nguyễn Kim Độ |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNông nghiệp, |c2006 |
---|
300 | |a83 tr. : |bbảng, hình ; |c19 cm |
---|
690 | |aKhoa Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
---|
700 | |a Nguyễn Kim Độ |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102003167-8 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102003167
|
Kho tham khảo
|
639.31 L550
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102003168
|
Kho tham khảo
|
639.31 L550
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào