DDC
| 664.028 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Thủy |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật sau thu hoạch nông sản / Nguyễn Minh Thủy, Dương Thị Phượng Liên, Nhan Minh Trí, Nguyễn Chí Linh |
Thông tin xuất bản
| Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2013 |
Mô tả vật lý
| 418 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình -- Kỹ thuật sau thu hoạch nông sản |
Tác giả(bs) CN
| Dương Thị Phượng Liên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Chí Linh |
Tác giả(bs) CN
| Nhan Minh Trí |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(14): 101002732-45 |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 329 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | DB686216-2C21-494C-8B69-5640656657BF |
---|
005 | 201701031447 |
---|
008 | 2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54000 |
---|
039 | |a20170103144731|bthienlq|c20170103144630|dthienlq|y20161115230331|zchiemtt |
---|
082 | |a664.028|bGi108 |
---|
100 | |aNguyễn Minh Thủy |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ thuật sau thu hoạch nông sản / |cNguyễn Minh Thủy, Dương Thị Phượng Liên, Nhan Minh Trí, Nguyễn Chí Linh |
---|
260 | |aCần Thơ : |bĐại học Cần Thơ, |c2013 |
---|
300 | |a418 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aGiáo trình |x Kỹ thuật sau thu hoạch nông sản |
---|
700 | |a Dương Thị Phượng Liên |
---|
700 | |a Nguyễn Chí Linh |
---|
700 | |a Nhan Minh Trí |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(14): 101002732-45 |
---|
890 | |a14 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101002732
|
Kho giáo trình
|
664.028 Gi108
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101002733
|
Kho giáo trình
|
664.028 Gi108
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101002734
|
Kho giáo trình
|
664.028 Gi108
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101002735
|
Kho giáo trình
|
664.028 Gi108
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101002736
|
Kho giáo trình
|
664.028 Gi108
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101002737
|
Kho giáo trình
|
664.028 Gi108
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101002738
|
Kho giáo trình
|
664.028 Gi108
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101002739
|
Kho giáo trình
|
664.028 Gi108
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101002740
|
Kho giáo trình
|
664.028 Gi108
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101002741
|
Kho giáo trình
|
664.028 Gi108
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào